请各位高手用越南语翻译这段话:精选沙糖桔,绿色水果基地.

来源:百度知道 编辑:UC知道 时间:2024/06/27 04:56:45

1.quýt vàng ngọt tuyển chọn
2.trung tâm mua buôn hoa quả xanh绿色水果买卖批发基地
khu trồng trọt trái cây màu xanh绿色水果生产种植基地

卧槽泥马了隔壁

1. Cam đường tuyển chọn (精选沙糖桔)
2. Khu trồng trọt trái cây sạch (绿色水果基地)

在越南人们把“绿色”叫做“sạch ”。
例如:
绿色食品:Thực phẩm sạch
绿色水果:Trái cây sạch